Có 2 kết quả:
林林总总 lín lín zǒng zǒng ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧㄣˊ ㄗㄨㄥˇ ㄗㄨㄥˇ • 林林總總 lín lín zǒng zǒng ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧㄣˊ ㄗㄨㄥˇ ㄗㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) in great abundance
(2) numerous
(2) numerous
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) in great abundance
(2) numerous
(2) numerous
Bình luận 0